dry farming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dry farming
Phát âm : /'drai'fɑ:miɳ/
+ danh từ
- (nông nghiệp) hạn canh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dry farming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dry farming":
dry farming dairy farming - Những từ có chứa "dry farming" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nông vụ nhà trẻ canh nông du canh quảng canh mùa vụ nông cụ nông lịch hạn canh nông nghiệp more...
Lượt xem: 572